Alltagprobleme
🏠 Chủ đề: Công việc và Giao thông
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Haushalt | die Haushalte | noun | [ˈhaʊ̯sˌʔalt] | Công việc nhà |
der Streit | die Streite | noun | [ʃtʁaɪ̯t] | Cuộc tranh cãi |
der Platz | die Plätze | noun | [plats] | Chỗ, vị trí |
die Überstunde | die Überstunden | noun | [ˈyːbɐˌʃtʊndə] | Giờ làm thêm |
der Anschlusszug | die Anschlusszüge | noun | [ˈʔanʃlʊsˌt͡suːk] | Tàu nối chuyến |
die EC-Karte | die EC-Karten | noun | [ˈeːˈtseːˌkaʁtə] | Thẻ EC |
die Geheimzahl | die Geheimzahlen | noun | [ɡəˈhaɪ̯mˌʦaːl] | Mã số bí mật |
die Politesse | die Politesse | noun | [ˈpoliˌtɛsə] | Cảnh sát giao thông (người nữ) |
der Falschparker | die Falschparker | noun | [ˈfalʃˌpaʁkɐ] | Người đỗ xe sai quy định |
die Strafe | die Strafen | noun | [ˈʃtʁaːfə] | Hình phạt |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Haushalt
- Ví dụ: Der Haushalt war gestern sehr anstrengend, weil ich das ganze Haus putzen musste.
- Giải nghĩa: Công việc nhà hôm qua rất mệt mỏi, vì tôi phải dọn dẹp cả ngôi nhà.
-
der Streit
- Ví dụ: Der Streit zwischen den Nachbarn dauerte länger, obwohl sie sich später versöhnten.
- Giải nghĩa: Cuộc tranh cãi giữa các hàng xóm kéo dài lâu, mặc dù họ đã làm hòa sau đó.
-
der Platz
- Ví dụ: Der Platz war belegt, weil viele Menschen dort warteten.
- Giải nghĩa: Chỗ ngồi đã đầy, vì nhiều người đang đợi ở đó.
-
die Überstunde
- Ví dụ: Die Überstunden sind notwendig, damit das Projekt rechtzeitig abgeschlossen wird.
- Giải nghĩa: Giờ làm thêm là cần thiết, để dự án hoàn thành đúng hạn.
-
der Anschlusszug
- Ví dụ: Der Anschlusszug hatte Verspätung, so dass ich den Anschluss verpasste.
- Giải nghĩa: Tàu nối chuyến bị trễ, nên tôi đã lỡ chuyến nối.
-
die EC-Karte
- Ví dụ: Die EC-Karte funktioniert nicht, weil der Chip beschädigt ist.
- Giải nghĩa: Thẻ EC không hoạt động, vì chip bị hỏng.
-
die Geheimzahl
- Ví dụ: Die Geheimzahl wurde vergessen, als ich versuchte, Geld abzuheben.
- Giải nghĩa: Mã số bí mật bị quên, khi tôi cố gắng rút tiền.
-
die Politesse
- Ví dụ: Die Politesse gab mir eine Strafe, weil ich auf einem Gehweg geparkt hatte.
- Giải nghĩa: Cảnh sát giao thông phạt tôi, vì tôi đỗ xe trên vỉa hè.
-
der Falschparker
- Ví dụ: Der Falschparker wurde abgeschleppt, weil er in einer Feuerwehrzufahrt parkte.
- Giải nghĩa: Người đỗ xe sai quy định đã bị kéo xe đi, vì anh ta đỗ xe ở lối vào của đội cứu hỏa.
-
die Strafe
- Ví dụ: Die Strafe war hoch, weil er wiederholt gegen die Regeln verstoßen hatte.
- Giải nghĩa: Hình phạt rất cao, vì anh ấy đã vi phạm quy định nhiều lần.
🚗 Chủ đề: Giao thông và Hành động
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
ärgern (sich über etw) | - | verb | [ˈɛʁɡɐn] | Tức giận, cáu kỉnh |
stören | - | verb | [ˈʃtøːʁən] | Làm phiền, gây rối |
nervig finden | - | verb | [ˈnɛʁvɪç] | Thấy phiền toái, làm khó chịu |
stressig finden | - | verb | [ˈʃtʁɛsɪç] | Thấy căng thẳng, gây áp lực |
wenden | - | verb | [ˈvɛndən] | Quay đầu (xe), xoay chiều |
einparken | - | verb | [ˈaɪ̯nˌpaʁkən] | Đậu xe |
nachsehen | - | verb | [ˈnaːxˌzeːən] | Kiểm tra lại, kiểm soát lại |
sperren | - | verb | [ˈʃpɛʁən] | Cấm, phong tỏa |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
ärgern (sich über etw)
- Ví dụ: Ich habe mich über die Staus geärgert, weil ich zu spät zur Arbeit kam.
- Giải nghĩa: Tôi đã tức giận vì tắc đường, vì tôi đến muộn làm việc.
-
stören
- Ví dụ: Es stört mich, wenn jemand laut spricht, während ich arbeite.
- Giải nghĩa: Điều đó làm phiền tôi, khi có ai đó nói lớn trong khi tôi đang làm việc.
-
nervig finden
- Ví dụ: Ich finde es nervig, wenn Menschen ständig auf ihr Handy schauen.
- Giải nghĩa: Tôi thấy phiền toái, khi mọi người liên tục nhìn vào điện thoại của họ.
-
stressig finden
- Ví dụ: Es ist stressig, wenn man zu viele Aufgaben gleichzeitig erledigen muss.
- Giải nghĩa: Điều đó gây căng thẳng, khi bạn phải làm quá nhiều việc cùng một lúc.
-
wenden
- Ví dụ: Du musst den Wagen wenden, damit du in die andere Richtung fahren kannst.
- Giải nghĩa: Bạn phải quay đầu xe, để bạn có thể lái xe theo hướng khác.
-
einparken
- Ví dụ: Es war schwierig, weil der Parkplatz sehr eng war, aber er hat es geschafft, einzuparken.
- Giải nghĩa: Điều đó rất khó, vì chỗ đậu xe rất chật, nhưng anh ấy đã làm được.
-
nachsehen
- Ví dụ: Ich musste nachsehen, ob der Parkplatz noch frei war.
- Giải nghĩa: Tôi phải kiểm tra lại, xem chỗ đậu xe còn trống không.
-
sperren
- Ví dụ: Die Polizei hat die Straße gesperrt, weil ein Unfall passiert ist.
- Giải nghĩa: Cảnh sát đã phong tỏa con đường, vì đã xảy ra một vụ tai nạn.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.